--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
suy tổn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
suy tổn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suy tổn
+
Worsen, decline
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suy tổn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"suy tổn"
:
suy tàn
suy tôn
suy tổn
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
suy tổn
:
Worsen, decline
+
chỉ huy
:
To command, to conduct, to directchỉ huy cuộc hành quânto command a marchchỉ huy một đại độito command a companychỉ huy dàn nhạc giao hưởngto conduct a symphony orchestraban chỉ huy công trườngthe management of a construction site
+
nhạn
:
wild goose
+
hội đồng
:
council; assembly; meeting
+
stunt man
:
(điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm